Ký hiệu máy
|
CW6200ZC/XCW6200
|
CW8200ZC/
XCW8200
|
CW12V200/
XCW12V200
|
CW16V200
|
Kiểu máy
|
Bốn thì, phun thẳng đứng, tăng áp sinh hàn gió và làm mát bằng nước
|
Số xi lanh
|
6
|
8
|
12
|
16
|
Đường kính xi lanh/
hành trình piston(mm)
|
200 / 270
|
Vòng quay danh định(r/min)
|
720
|
750
|
800
|
900
|
1000
|
900
|
1000
|
900
|
1000
|
900
|
1000
|
Công suất danh định(kw/cv)
|
518/704
|
450/612
540/734
600/816
|
480/652
|
540/734
648/881
|
480/652
540/734
600/816
698/950
720/979
828/1126
|
720/979
|
720/979
800/1088
928/1262
960/1305
1104/1500
|
1180/1604
1296/1762
|
1200/1632
1440/1958
|
1440/1958
1584/2154
|
1600/2176
1760/2393
|
Nhiên liệu
|
Dầu nhẹ hoặc dầu nặng RIS 1000s-3500s
|
Vòng quay ổn định thấp nhất (r/min)
|
400
|
Lượng tiêu hao dầu đốt ( g/kw.h)
|
≤ 200
|
Lượng tiêu hao dầu nhờn (g/kw.h)
|
≤ 1
|
Chiều quay trục cơ
|
Nhìn từ đầu bánh đà trục quay thuậ kim đồng hồ
|
Phương pháp khởi động
|
Động cơ khí nén
|
Phương pháp bôi trơn
|
Bôi trơn bằng áp lực
|
Kích thước ngoài (mm)
|
2900x1480x2100
|
3226x1527x2100
|
3933x1700x2600
|
4633x1700x2600
|
Trọng lượng động cơ (kg)
|
6500
|
7800
|
11800
|
13680
|